VN520


              

寧人負我, 無我負人

Phiên âm : níng rén fù wǒ, wú wǒ fù rén.

Hán Việt : ninh nhân phụ ngã, vô ngã phụ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)寧願他人違背我, 而不是我違背他人。形容待人忠厚, 不因對方的好壞而改變。《晉書.卷一二九.沮渠蒙遜載記》:「吾家累世忠孝, 為一方所歸, 寧人負我, 無我負人。」《資治通鑑.卷二三四.唐紀五十.德宗貞元八年》:「況帝王懷柔萬邦, 唯德與義, 寧人負我, 無我負人。」


Xem tất cả...